Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛を裁けますか
愛想を尽かす あいそをつかす
ghét cay ghét đắng, không còn một chút hảo ý
麻酔をかける ますいをかける
gây mê.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
愛情を傾ける あいじょうをかたむける
dồn hết tâm trí cho tình yêu
愛す あいす
chuộng.
魔除けをする まよけをする
ếm.
紙を裁断する かみをさいだんする
rọc giấy.
ますかけ線 ますかけ
Chỉ tay chữ nhất( chỉ tay cắt ngang lòng bàn tay)