Kết quả tra cứu 愛情を傾ける
Các từ liên quan tới 愛情を傾ける
愛情を傾ける
あいじょうをかたむける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Dồn hết tâm trí cho tình yêu

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 愛情を傾ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛情を傾ける/あいじょうをかたむけるる |
Quá khứ (た) | 愛情を傾けた |
Phủ định (未然) | 愛情を傾けない |
Lịch sự (丁寧) | 愛情を傾けます |
te (て) | 愛情を傾けて |
Khả năng (可能) | 愛情を傾けられる |
Thụ động (受身) | 愛情を傾けられる |
Sai khiến (使役) | 愛情を傾けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛情を傾けられる |
Điều kiện (条件) | 愛情を傾ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 愛情を傾けいろ |
Ý chí (意向) | 愛情を傾けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛情を傾けるな |