愛想を尽かす
あいそをつかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Ghét cay ghét đắng, không còn một chút hảo ý

Bảng chia động từ của 愛想を尽かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛想を尽かす/あいそをつかすす |
Quá khứ (た) | 愛想を尽かした |
Phủ định (未然) | 愛想を尽かさない |
Lịch sự (丁寧) | 愛想を尽かします |
te (て) | 愛想を尽かして |
Khả năng (可能) | 愛想を尽かせる |
Thụ động (受身) | 愛想を尽かされる |
Sai khiến (使役) | 愛想を尽かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛想を尽かす |
Điều kiện (条件) | 愛想を尽かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛想を尽かせ |
Ý chí (意向) | 愛想を尽かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛想を尽かすな |
愛想を尽かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛想を尽かす
愛想尽かし あいそづかし
hành động hoặc lời nói không còn chút tình cảm nào thanh toán tiền (trong nhà hàng)
愛想が尽きる あいそがつきる
mất cảm tình, mất thiện cảm, mất hết hết kiên nhẫn
愛想 あいそ あいそう
tính hòa nhã, thân thiện, niềm nở, hòa đồng
不愛想 ふあいそ
tính khó gần, tính khó chan hoà
無愛想 ぶあいそう ぶあいそ
tính khó gần, tính khó hòa đồng
お愛想 おあいそ おあいそう
sự thanh toán
愛想も小想も尽き果てる あいそもこそもつきはてる
hoàn toàn chán ghét, chán nản tuyệt đối, hết kiên nhẫn
尽かす つかす
bị làm chán ghét; bị làm phẫn nộ; bị làm kinh tởm