Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛光女子学園
女子大学 じょしだいがく
trường cao đẳng (của) phụ nữ
女子学生 じょしがくせい
sinh viên nữ
電子光学 でんしこうがく
quang học điện tử
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
愛子 あいこ
trẻ em thân mến được yêu mến
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.