Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛原実花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花実 はなみ かじつ
hoa và quả; hình thức và nội dung; danh và thực
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
花も実も有る はなもみもある
để (thì) tử tế và hữu ích
愛 あい
tình yêu; tình cảm
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu