愛吟
あいぎん「ÁI NGÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bài thơ hay bài hát được ưa thích; người yêu thích thơ ca.

Bảng chia động từ của 愛吟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛吟する/あいぎんする |
Quá khứ (た) | 愛吟した |
Phủ định (未然) | 愛吟しない |
Lịch sự (丁寧) | 愛吟します |
te (て) | 愛吟して |
Khả năng (可能) | 愛吟できる |
Thụ động (受身) | 愛吟される |
Sai khiến (使役) | 愛吟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛吟すられる |
Điều kiện (条件) | 愛吟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛吟しろ |
Ý chí (意向) | 愛吟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛吟するな |