低吟
ていぎん「ĐÊ NGÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngâm nga (một bài hát...)

Từ trái nghĩa của 低吟
Bảng chia động từ của 低吟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 低吟する/ていぎんする |
Quá khứ (た) | 低吟した |
Phủ định (未然) | 低吟しない |
Lịch sự (丁寧) | 低吟します |
te (て) | 低吟して |
Khả năng (可能) | 低吟できる |
Thụ động (受身) | 低吟される |
Sai khiến (使役) | 低吟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 低吟すられる |
Điều kiện (条件) | 低吟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 低吟しろ |
Ý chí (意向) | 低吟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 低吟するな |
低吟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低吟
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
吟行 ぎんこう
vừa đi vừa ngâm thơ
朗吟 ろうぎん
Ngâm thơ; kể chuyện
吟誦 ぎんしょう
sự kể lại; sự độc tấu; chant(ing)
愛吟 あいぎん
Bài thơ hay bài hát được ưa thích; người yêu thích thơ ca.
詩吟 しぎん
việc ngâm thơ; sự ngâm thơ.
独吟 どくぎん
sự độc diễn kịch nô
吟詠 ぎんえい
sự đọc thuộc lòng bài thơ; sự ngâm thơ.