Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛媛小林製薬
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
媛 ひめ
tiểu thư xuất thân cao quý; công chúa (đặc biệt là trong bối cảnh phương Tây, truyện kể, v.v.)
製薬業 せーやくぎょー
ngành công nghiệp dược phẩm
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
製薬業界 せいやくぎょうかい
ngành công nghiệp dược phẩm