Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛媛新聞
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
媛 ひめ
tiểu thư xuất thân cao quý; công chúa (đặc biệt là trong bối cảnh phương Tây, truyện kể, v.v.)
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
大新聞 おおしんぶん だいしんぶん
type of newspaper from the Meiji era (characterized by its use of political commentary written in literary language)
新聞舗 しんぶんほ
nhà phân phối tờ báo
新聞種 しんぶんだね
nguồn tin tức mới; chủ đề mới
新聞界 しんぶんかい
báo giới.