Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛宕山横穴墓群
墓穴 ぼけつ はかあな
huyệt
横穴 よこあな おうけつ
Hang, động
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
墓穴を掘る ぼけつをほる
tự đào hố chôn mình; tự rước hoạ vào thân
群山 ぐんざん むらやま
nhiều núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.