Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋 きょう はし
cầu
愛 あい
tình yêu; tình cảm
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
紐橋 ひもばし
cầu dây.
竹橋 たけばし
cầu tre.
小橋 こばし
cầu khỉ.
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường