愛社精神 あいしゃせいしん
Tinh thần xả thân vì công ty
愛社 あいしゃ
sự tận tình vì công ty
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
愛の神 あいのかみ
amor; thần ái tình; venus; chúa trời (của) tình yêu
神の愛 かみのあい
tiên đoán tình yêu
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)