Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛川ゆず季
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
ゆず茶 ゆずちゃ
citron tea
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người
kudzu starch gruel