愛情
あいじょう「ÁI TÌNH」
Tình ái
Tình duyên
Tình thương
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tình yêu; mối tình
生
まれた
土地
に
対
する
愛情
Tình yêu đối với nơi chôn rau cắt rốn
子
どもへの
母親
の
献身的
な
愛情
Tình yêu con quên mình của các bà mẹ
義務
を
伴
わない
愛情
Tình yêu không đòi hỏi bất cứ thứ gì (không nghĩa vụ)

Từ đồng nghĩa của 愛情
noun
愛情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛情
深い愛情 ふかいあいじょう
Tình yêu sâu đậm
愛情表現 あいじょうひょうげん
bày tỏ tình yêu, thể hiện tình yêu
愛情深い あいじょうぶかい あいじょうふかい
tình cảm sâu sắc
愛情を抱く あいじょうをだく
hữu tình.
愛情を裏切る あいじょうをうらぎる
phụ tình.
愛情を傾ける あいじょうをかたむける
dồn hết tâm trí cho tình yêu
愛情に国境はない あいじょうにこっきょうはない
Tình yêu không biên giới..
愛情に年齢は関係ない あいじょうにねんれいはかんけいない
Tình yêu không phân biệt tuổi tác..