Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛情を裏切る
あいじょうをうらぎる
phụ tình.
裏切る うらぎる
bội phản
裏情 うらなさけ うらじょう
ảnh hưởng bên trong
愛情を傾ける あいじょうをかたむける
dồn hết tâm trí cho tình yêu
愛情 あいじょう
tình ái
情愛 じょうあい
ảnh hưởng; tình yêu
祖国を裏切る そこくをうらぎる
phản quốc.
愛情を抱く あいじょうをだく
hữu tình.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
Đăng nhập để xem giải thích