愛情深い
あいじょうぶかい あいじょうふかい「ÁI TÌNH THÂM」
☆ Cụm từ
Tình cảm sâu sắc

愛情深い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛情深い
深い愛情 ふかいあいじょう
Tình yêu sâu đậm
愛情 あいじょう
tình ái
情愛 じょうあい
ảnh hưởng; tình yêu
情け深い なさけぶかい
trái tim biết quan tâm ,chăm sóc, lo lắng cho người khác
深情け ふかなさけ
mối thâm tình; tình yêu sâu sắc
情の深い人 じょうのふかいひと
người kindhearted
愛情表現 あいじょうひょうげん
bày tỏ tình yêu, thể hiện tình yêu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.