Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
情愛
じょうあい
ảnh hưởng
愛情 あいじょう
tình ái
愛情深い あいじょうぶかい あいじょうふかい
tình cảm sâu sắc
愛情表現 あいじょうひょうげん
bày tỏ tình yêu, thể hiện tình yêu
深い愛情 ふかいあいじょう
Tình yêu sâu đậm
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
愛情を抱く あいじょうをだく
hữu tình.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
「TÌNH ÁI」
Đăng nhập để xem giải thích