尽かす
つかす「TẪN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bị làm chán ghét; bị làm phẫn nộ; bị làm kinh tởm
有権者
が
愛想
を
尽
かすこと
Những người có quyền lực thường ghét sự thân thiện
夫
の
暴力
に
愛想
を
尽
かす
Cạn kiệt tình yêu do người chồng vũ phu
Cố sức.

Bảng chia động từ của 尽かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尽かす/つかすす |
Quá khứ (た) | 尽かした |
Phủ định (未然) | 尽かさない |
Lịch sự (丁寧) | 尽かします |
te (て) | 尽かして |
Khả năng (可能) | 尽かせる |
Thụ động (受身) | 尽かされる |
Sai khiến (使役) | 尽かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尽かす |
Điều kiện (条件) | 尽かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 尽かせ |
Ý chí (意向) | 尽かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 尽かすな |