憎気
にくげ「TĂNG KHÍ」
☆ Danh từ
Đáng ghét (hành động, ngôn từ...); đáng ghê tởm (hành động, ngôn từ...).

憎気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憎気
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
憎憎しい にくにくしい
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm