Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛撫 あいぶ
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
愛撫する あいぶする
ve vuốt
清い愛 きよいあい
tình yêu thuần khiết; tình yêu trong sáng.
愛唱曲 あいしょうきょく
bài hát được ưa thích
春の野 はるのの
calm fields of spring
綏撫 すいぶ ずいぶ
vuốt ve, an ủi
鎮撫 ちんぶ
sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước