Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛新覚羅端華
新羅 しらぎ しんら
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
愛羅武勇 あいらぶゆう アイラブユー
anh yêu em, em yêu anh
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
華 はな
ra hoa; cánh hoa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
愛 あい
tình yêu; tình cảm
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ