Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛桜会
観桜会 かんおうかい
buổi tiệc ngắm hoa Anh đào
愛好会 あいこうかい
câu lạc bộ
愛餐会 あいさんかい
Bữa tiệc của hai người đang yêu nhau.
友愛会 ゆうあいかい
fraternal association, friendship society, fraternity
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
桜 さくら サクラ
Anh đào
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.