Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛欲 あいよく
sự đam mê tình dục (tình yêu);sự ham muốn ái ân; tính dâm dục; thói dâm ô
罠 わな
bẫy; cái bẫy
罠網 わなみ
bẫy
流動性の罠 りゅーどーせーのわな
bẫy thanh khoản
欲の塊 よくのかたまり
hiện thân (của) tính ích kỷ; vón thành cục (của) tính hám lợi
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
愛の力 あいのちから
sức mạnh tình yêu
最愛の さいあいの
yêu dấu.