Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛欲の罠
愛欲 あいよく
sự đam mê tình dục (tình yêu);sự ham muốn ái ân; tính dâm dục; thói dâm ô
罠 わな
bẫy; cái bẫy
罠網 わなみ
bẫy
流動性の罠 りゅーどーせーのわな
bẫy thanh khoản
欲の塊 よくのかたまり
hiện thân (của) tính ích kỷ; vón thành cục (của) tính hám lợi
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
愛の巣 あいのす
tổ ấm tình yêu, ngôi nhà hạnh phúc
愛の力 あいのちから
sức mạnh tình yêu