Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罠 わな
bẫy; cái bẫy
網 あみ もう
chài
流動性の罠 りゅーどーせーのわな
bẫy thanh khoản
罠にかける びんにかける
đánh bẫy.
罠に掛かる わなにかかる
bị bắt trong một cái bẫy
罠にかかる わなにかかる
mắc bẫy.
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)