Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛玩動物 あいがんどうぶつ
Con vật cưng (động vật).
看護師 かんごし
y tá
動物愛護 どうぶつあいご
bảo vệ động vật
愛玩物 あいがんぶつ
Vật được đánh giá cao.
看護師長 かんごしちょう
y tá trưởng
専門看護師 せんもんかんごし
y tá lâm sàng
診療看護師 しんりょうかんごし
y tá điều trị
愛玩 あいがん
thích; yêu thương; cưng chiều (chó, mèo...)