Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛知万博の開会式
開会式 かいかいしき
lễ khai trương; lễ khai mạc
万博 ばんぱく
hội chợ quốc tế.
万国博覧会 ばんこくはくらんかい
hội chợ thế giới.
博愛 はくあい
lòng bác ái; tình thương bao la.
万国博 ばんこくはく
hội chợ khoa học công nghệ thế giới; triễn lãm khoa học công nghệ quốc tế
博愛家 はくあいか
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
哆開 哆開
sự nẻ ra