Các từ liên quan tới 愛知万博往復きっぷ
往復 おうふく
sự khứ hồi; việc cả đi cả về
万博 ばんぱく
hội chợ quốc tế.
博愛 はくあい
lòng bác ái; tình thương bao la.
往復レイテンシ おーふくレイテンシ
thời gian trễ trọn vòng
往復ビンタ おうふくビンタ おうふくびんた
hai cái tát vào mặt
往復ポンプ おうふくポンプ
việc phúc đáp bơm
往復はがき おうふくはがき
bưu thiếp 2 chiều
万国博 ばんこくはく
hội chợ khoa học công nghệ thế giới; triễn lãm khoa học công nghệ quốc tế