Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛知厚生年金会館
厚生年金 こうせいねんきん
lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất
厚生年金基金 こーせーねんきんききん
quỹ lương hưu của nhân viên
厚生年金保険 こうせいねんきんほけん
bảo hiểm lương hưu
厚生年金保険料 こうせいねんきんほけんりょう
bảo hiểm phúc lợi
学生会館 がくせいかいかん
Một cơ sở nằm trong một cơ sở giáo dục như trường đại học. Là cơ sở cho các hoạt động ngoại khóa của sinh viên, bao gồm các phòng câu lạc bộ
年金生活 ねんきんせいかつ
lương hưu, niên kin
会館 かいかん
hội quán; trung tâm
厚生 こうせい
y tế; phúc lợi công cộng