Các từ liên quan tới 愛知朝鮮中高級学校
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝鮮 ちょうせん
cao ly
中学校 ちゅうがっこう
trường trung học
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
(cây) cà độc dược
高校進学 こうこうしんがく
việc học lên cấp 3
高等学校 こうとうがっこう
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng.
愛校 あいこう
yêu quý ngôi trường đang theo học và trường cũ của mình
中等学校 ちゅうとうがっこう
trường trung học