Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛知淑徳大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
淑徳 しゅくとく
đức tính tốt của người phụ nữ; lão nhân đức độ cao; thục đức.
知徳 ちとく
trí khôn.
学徳 がくとく
học thuật và đức hạnh
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
大徳 だいとく
Đức hạnh lớn; đạo dức tốt
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.