Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛知県第10区
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
10ギガビットイーサネット 10ギガビットイーサネット
ethernet 10 gigabit
ケラチン10 ケラチン10
keratin 10
ウィンドウズ10 ウィンドウズ10
windows 10
インターロイキン10 インターロイキン10
interleukin 10
デカ (10) デカ (10)
đêca là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ bội số lớn gấp 10 lần
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản