Các từ liên quan tới 愛知県道103号境政成新田蟹江線
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
県境 けんざかい
dùng kính hiển vi; ranh giới tỉnh,ranh giới giữa tỉnh và quận. Nghiên cứu
県政 けんせい
chính quyền tỉnh
新政 しんせい
thể chế chính trị mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới