県境
けんざかい「HUYỆN CẢNH」
☆ Danh từ
Dùng kính hiển vi; ranh giới tỉnh,ranh giới giữa tỉnh và quận. Nghiên cứu

県境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 県境
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
境 さかい きょう
ranh giới; giới hạn; biên giới.
佳境 かきょう
cao trào (của vở kịch, truyện)
進境 しんきょう
tiến triển; sự cải tiến
仙境 せんきょう
tiên cảnh.
神境 しんきょう
grounds of a Shinto shrine
六境 ろっきょう
sáu giác quan