Các từ liên quan tới 愛知県道209号愛・地球博記念公園瀬戸線
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
博愛 はくあい
lòng bác ái; tình thương bao la.
愛念 あいねん
affection, strong feeling of love
博愛家 はくあいか
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản
博愛主義 はくあいしゅぎ
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
概念記号 がいねんきごう
ký hiệu khái niệm
愛 あい
tình yêu; tình cảm