Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
停車 ていしゃ
sự dừng xe
熱愛 ねつあい
tình yêu cuồng nhiệt; tình yêu nồng cháy
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.