Các từ liên quan tới 愛知県道299号南中根小垣江線
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
垣根 かきね
hàng rào (làm bằng thanh tre... hoặc trồng bằng cây)
中垣 なかがき
Hàng rào ở giữa.
根号 こんごう
(toán học) dấu khai căn; số căn bình phương
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
中道路線 ちゅうどうろせん
tuyến Nakado
垣根越し かきねごし
chỉ đạo (một cuộc nói chuyện) hoặc việc làm qua một hàng rào
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc