Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
知見 ちけん
sự tri kiến; kiến thức; tri thức
道号 どうごう
số đường
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản