Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛知電力
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
知力 ちりょく
tâm lực
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
愛の力 あいのちから
sức mạnh tình yêu
電力 でんりょく
điện lực
知覚力 ちかくりょく
khả năng tri giác
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.