愛育
あいいく「ÁI DỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nuôi dưỡng dạy dỗ bằng tình thương yêu.

Bảng chia động từ của 愛育
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛育する/あいいくする |
Quá khứ (た) | 愛育した |
Phủ định (未然) | 愛育しない |
Lịch sự (丁寧) | 愛育します |
te (て) | 愛育して |
Khả năng (可能) | 愛育できる |
Thụ động (受身) | 愛育される |
Sai khiến (使役) | 愛育させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛育すられる |
Điều kiện (条件) | 愛育すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛育しろ |
Ý chí (意向) | 愛育しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛育するな |
愛育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
愛 あい
tình yêu; tình cảm
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
愛様 いとさん いとさま
quý bà
愛ぶ あいぶ
vuốt ve, âu yếm, yêu thương