Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言葉 ことば けとば
câu nói
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
アセンブリー言葉 アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
クッション言葉 クッションことば
làm giảm vấn đề
忌言葉 いみことば
cấm đoán từ
オネエ言葉 オネエことば おねえことば
từ ngữ của người đồng tính nam
花言葉 はなことば
ngôn ngữ của loài hoa.
言葉質 ことばじち ことばしつ
vật bảo đảm, việc bảo đảm