Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花言葉
はなことば
ngôn ngữ của loài hoa.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花葉 かよう
lá hoa, lá và hoa
言葉 ことば けとば
câu nói
お言葉 おことば みことば
lời nói
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
忌言葉 いみことば
cấm đoán từ
クッション言葉 クッションことば
làm giảm vấn đề
アセンブリー言葉 アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
「HOA NGÔN DIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích