Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛読 あいどく
sự thích thú đọc sách; sự ham đọc
愛書 あいしょ
Quyển sách yêu quý; việc thích đọc sách
読書 どくしょ とくしょ
đọc sách
愛読者 あいどくしゃ
Độc giả thường xuyên; người thích đọc
愛書家 あいしょか
người ham sách
読書術 どくしょじゅつ
Kỹ năng đọc
必読書 ひつどくしょ
phải đăng ký
読書室 どくしょしつ
phòng đọc sách