Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛読 あいどく
sự thích thú đọc sách; sự ham đọc
読者 どくしゃ
bạn đọc
愛読書 あいどくしょ
sách được ưa thích
熱愛者 ねつあいしゃ
người yêu cuồng nhiệt.
愛用者 あいようしゃ
người dùng quen thuộc
愛国者 あいこくしゃ
Người yêu nước
愛好者 あいこうしゃ
Người nhiệt tình; người hâm mộ
愛嬌者 あいきょうもの
người cuốn hút