Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛錠
khóa
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
キーボックス錠 キーボックスじょう
khóa hộp chìa khóa (loại hộp chứa chìa khóa được thiết kế để giữ một hoặc nhiều chìa khóa một cách an toàn và dễ tiếp cận)
ダイヤル錠 ダイヤルじょう
ổ khóa quay số
鎌錠 かまじょう
khóa không chìa
cửa không khóa (dùng cho nơi không cần khóa cửa)
ワイヤー錠 ワイヤーじょう
ổ khóa dây thép