Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛隣学校
愛校 あいこう
yêu quý ngôi trường đang theo học và trường cũ của mình
隣人愛 りんじんあい
tình yêu hàng xóm tốt
愛校心 あいこうしん
lòng yêu mái trường
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.