愛飲
あいいん「ÁI ẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thích uống rượu
お
茶
の
愛飲家
Người thích uống trà (nghiện trà) .

Bảng chia động từ của 愛飲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛飲する/あいいんする |
Quá khứ (た) | 愛飲した |
Phủ định (未然) | 愛飲しない |
Lịch sự (丁寧) | 愛飲します |
te (て) | 愛飲して |
Khả năng (可能) | 愛飲できる |
Thụ động (受身) | 愛飲される |
Sai khiến (使役) | 愛飲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛飲すられる |
Điều kiện (条件) | 愛飲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛飲しろ |
Ý chí (意向) | 愛飲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛飲するな |