Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛飲 あいいん
sự thích uống rượu
愛飲家 あいいんか
habitual drinker
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
愛国者 あいこくしゃ
Người yêu nước
熱愛者 ねつあいしゃ
người yêu cuồng nhiệt.
愛嬌者 あいきょうもの
người cuốn hút
愛用者 あいようしゃ
người dùng quen thuộc