感付く
かんづく「CẢM PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Chú ý nhận ra một cách trực tiếp , trực quan

Từ đồng nghĩa của 感付く
verb
Bảng chia động từ của 感付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感付く/かんづくく |
Quá khứ (た) | 感付いた |
Phủ định (未然) | 感付かない |
Lịch sự (丁寧) | 感付きます |
te (て) | 感付いて |
Khả năng (可能) | 感付ける |
Thụ động (受身) | 感付かれる |
Sai khiến (使役) | 感付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感付く |
Điều kiện (条件) | 感付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 感付け |
Ý chí (意向) | 感付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 感付くな |
感付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感付く
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
付く つく づく
dính.
感づく かんづく
Để ý, cảm giác thấy
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).