感作
かんさ「CẢM TÁC」
Mẫn cảm
Nhạy cảm (miễn dịch học)
☆ Danh từ
(immunological) sensitization

感作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感作
脱感作 だっかんさ
mẫn cảm
除感作 じょかんさ
(miễn dịch học) giải mẫn cảm
中枢性感作 ちゅーすーせーかんさ
tính nhạy cảm của hệ thần kinh trung ương
系統的脱感作 けいとうてきだっかんさ
systematic desensitization
眼球運動減感作再処理法 がんきゅーうんどーげんかんささいしょりほー
trị liệu giải mẫn cảm bằng chuyển động mắt và tái cấu trúc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
感応作用 かんのうさよう かんおうさよう
sự cảm ứng
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.