眼球運動減感作再処理法
がんきゅーうんどーげんかんささいしょりほー
Trị liệu giải mẫn cảm bằng chuyển động mắt và tái cấu trúc
眼球運動減感作再処理法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眼球運動減感作再処理法
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
眼球運動 がんきゅううんどう
chuyển động mắt
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
再処理 さいしょり
tái chế biến, tái sản xuất, tái xử lý
衝動性眼球運動 しょうどうせいがんきゅううんどう
chuyển động mắt đột ngột